và được: được để in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Đồng đô la giảm với dữ liệu bán lẻ yếu; Dữ liệu lạm phát của Anh được ...,Google Translate - Google Dịch,và - Wiktionary tiếng Việt,
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.
Ý nghĩa: Diễn tả ý nghĩa tiếp nhận một điều gì đó tốt hoặc biểu thị mức độ / số lượng đạt đến. Chú ý: + Động từ "được" còn dùng để biểu thị mức độ đạt yêu cầu hay trên mức trung bình, hoặc dùng để đáp lại ai đó với thái độ chấp nhận.
Kiểm tra các bản dịch 'được' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch được trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Động từ. có một vật nào đó không phải của mình, do tình cờ, may mắn đưa lại. được của rơi. "Em được thì cho anh xin, Hay là em để làm tin trong nhà?" (Cdao) Trái nghĩa: mất. tiếp nhận, hưởng cái gì đó tốt lành đối với mình. được tin vui. được tiếng thơm. được nhận bằng khen. rất được lòng người.